Ghép xương là một thủ thuật trong trồng răng implant dùng để thay thế xương bị thiếu bằng chất liệu từ cơ thể của bệnh nhân hoặc một chất thay thế nhân tạo, từ tổng hợp hoặc tự nhiên. Khi xương tự nhiên phát triển, nó sẽ dần thay thế hoàn toàn vật liệu được ghép vào, dẫn đến một vùng xương được tích hợp đầy đủ.
1. Phân loại ghép xương implant dựa vào các nhóm vật liệu:
1.1 Ghép xương tự thân
Đây là quá trình sử dụng một phần của xương của người bệnh từ một vùng khác trong cùng cơ thể để ghép lại.
Bác sĩ có thể lấy xương từ một khu vực khỏe mạnh và chuyển đến khu vực bị gãy để hỗ trợ việc lành xương.
1.2 Ghép xương có nguồn gốc tế bào:
Đây là phương pháp ghép xương dùng các tế bào để cho ra mô mới đơn lẻ hoặc thực hiện thêm vào một khung nâng đỡ, chẳng hạn như các tế bào gốc trung mô.
1.3 Dùng xương với có nguồn gốc khoáng chất
Ghép xương có nguồn gốc khoáng chất như canxi phosphat, canxi sulphat và bioglass. Các khoáng chất này được thực hiện đơn lẻ hoặc kết hợp; ví dụ, OsteoGraf, ProOsteon, OsteoSet.
1.4 Ghép xương có nguồn gốc polymer
Một số ứng dụng của polymer trong ghép xương có thể bao gồm:
- Composite Polymer-Ceramic:
Các hỗn hợp polymer-ceramic có thể được sử dụng để tạo ra các vật liệu ghép xương có độ bền cao và tính năng cơ học tốt.
Chúng có thể cung cấp độ cứng cần thiết cũng như khả năng kết hợp tốt với xương.
- Scaffold Polymer:
Các cấu trúc scaffold polymer (khuôn mẫu polymer) có thể được tạo ra để tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển và tái tạo xương.
Chúng cung cấp không gian cho tế bào xương và các yếu tố sinh học để thúc đẩy quá trình lành xương.
- Polymer đặc biệt:
Một số loại polymer có tính chất đặc biệt như khả năng kích thích tế bào, tăng cường quá trình lành xương hoặc giảm thiểu phản ứng viêm.
Các loại polymer này có thể được sử dụng để cải thiện quá trình ghép xương và tăng cường sự hồi phục.
2. Các nguồn mô xương để cấy ghép implant
2.1 Autograft: Xương tự thân
Ghép xương tự thân hoặc tự sinh là việc các bác sĩ sẽ dùng xương của chính người nhận ghép. Xương có thể được lấy từ các phần xương có thể nói là không cần thiết, chẳng hạn như từ mào chậu, vùng xương hàm dưới cằm, vùng tam giác hậu hàm,…. Xương tự thân được lựa chọn nhiều nhất vì nó có ít nguy cơ bị thải ghép do ghép xương có nguồn gốc từ cơ thể của chính bệnh nhân.
Tuy nhiên, khi ghép xương tự thân, bạn sẽ phải chịu đau thêm một vị trí phẫu thuật khác để thực hiện lấy xương.
2.2 Allografts: Xương đồng loại
Allografts là loại xương được lấy từ một người (người hiến tặng) và được sử dụng để thay thế xương bị tổn thương hoặc mất đi trong người bệnh khác. Không giống như autografts (xương từ cơ thể của chính bệnh nhân đó) và alloplastic grafts (vật liệu tổng hợp), allografts là xương thực sự được chuyển từ một người đến người khác để tái tạo hoặc tái lập chức năng của xương.
2.3 Xenograft: Xương dị loại
Xương dị loại là loại xương được tìm thấy trong hệ thống xương của một số loài động vật, ví dụ như bò và được dùng như một khung vôi hóa. Xương này khác biệt với xương thường bởi vì chúng rỗng hoặc có cấu trúc khác nhau, giúp giảm trọng lượng cơ thể mà vẫn duy trì được độ cứng và chịu lực cần thiết cho việc di chuyển và bay.
2.4 Alloplastic grafts
Alloplastic dùng để ghép có thể được làm từ hydroxyapatite, đây là thành phần khoáng chính của xương và có tính tương thích sinh học cao với tế bào và mô. Hydroxyapatite là chất liệu ghép xương tổng hợp và được áp dụng nhiều nhất hiện nay do độ tạo xương, độ cứng.